Hệ thống biofloc là gì
Công nghệ Biofloc định nghĩa là việc sử dụng tập hợp các vi khuẩn, tảo, động vật nguyên sinh, được tổ chức lại với nhau trong một hỗn hợp cùng với các chất hữu cơ dạng hạt. Nhằm mục đích cải thiện chất lượng nước, xử lý chất thải và ngăn ngừa dịch bệnh trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản thâm canh. Hay nói cách khác, biofloc là quá trình cộng sinh bao gồm các loài thủy sinh vật nuôi, vi khuẩn dị dưỡng và các loài vi sinh vật khác trong nước. Biofloc là một lựa chọn lý tưởng cho nuôi trồng thủy sản bền vững và thân thiện với môi trường gồm nhiều lợi ích sau:
1. Ngăn ngừa sự xâm nhập của dịch bệnh vào trại cá từ nguồn nước đầu vào.
2. An toàn sinh học.
3. Nâng cao chuyển đổi thức ăn, tăng năng suất.
4. Cải thiện chất lượng nước.
5. Hiệu quả sử dụng nước.
6. Giảm độ nhạy với dao động ánh sáng.
7. Hiệu quả về chi phí.
Biofloc thường được áp dụng trong nuôi tôm cá, cả hệ thống nuôi bán thâm canh và thâm canh. Trước tôm, cá rô phi hiện là một trong những loài phổ biến nhất được nuôi trong hệ thống biofloc, vì chúng có thể hấp thụ bioflocs như một nguồn protein bổ sung, dẫn đến giảm đáng kể chi phí sản xuất. Đây là một công nghệ tiên tiến và hiệu quả về chi phí, trong đó các chất độc hại đối với vật nuôi có vỏ như Nitrat, Nitrit, Amoniac được chuyển đổi thành sản phẩm hữu ích, tức là thức ăn giàu protein. Đây là công nghệ được sử dụng trong hệ thống nuôi trồng thủy sản ít diện tích hoặc không thay nước với mật độ nuôi cao, sục khí mạnh và hệ sinh vật được hình thành bởi biofloc. Việc nuôi cấy biofloc sẽ có hiệu quả trong trường hợp bể nuôi được phơi nắng.
Bạn biết rồi đấy, trong nuôi tôm, yếu tố ảnh hưởng mạnh mẽ là chi phí thức ăn (chiếm 60% tổng chi phí sản xuất) và yếu tố hạn chế nhất là nguồn nước/đất. Mật độ nuôi cao cần phải xử lý nước thải, hệ thống biofloc là một hệ thống xử lý nước thải trở nên quan trọng như một phương pháp tiếp cận trong nuôi trồng thủy sản. Biofloc tạo ra chu trình nitơ bằng cách duy trì tỷ lệ C:N cao, giúp đồng hóa chất thải nitơ. Các nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá sự tăng trưởng của tôm giống và năng suất sinh sản của tôm. Hiệu suất sinh sản được cải thiện đã được nhận thấy ở tôm nuôi trong hệ thống biofloc khi so sánh với hệ thống nuôi thông thường.
Tỷ lệ C:N mong muốn khác nhau giữa các ao, nhưng thường là 1:5. Trong điều kiện thích hợp, các vi sinh vật chẳng hạn như vi khuẩn, tảo, thực vật phù du và các chất hữu cơ - như thức ăn, phân và vỏ cũ - sẽ liên kết với nhau thành "bông".
Giá trị dinh dưỡng của biofloc
Protein trọng lượng khô từ 25 - 50%, chất béo từ 0,5 - 15%. Nó là một nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất, đặc biệt là phốt pho. Nó cũng có tác dụng tương tự như men vi sinh. Biofloc khô được đề xuất như một thành phần để thay thế bột cá hoặc đậu tương trong thức ăn.
Nhược điểm của biofloc: Công nghệ này đòi hỏi sự quản lý tích cực để thành công. Hệ thống biofloc có thể khiến tôm cá gặp rủi ro về dịch bệnh và nhiều vấn đề nếu người sản xuất không quản lý được mức chất rắn lơ lửng trong nước nuôi. Bên cạnh đó, hệ thống yêu cầu khoảng thời gian khởi động và sản lượng không phải lúc nào cũng nhất quán giữa các mùa. Vì người sản xuất phải liên tục sục khí nước nuôi, chi phí năng lượng có thể cao hơn dự kiến.
Men vi sinh trong hệ thống biofloc
Trong hệ thống biofloc, men vi sinh thường được sử dụng làm chất khởi động vi khuẩn. Nghiên cứu gần đây cho thấy rằng việc bổ sung chế phẩm sinh học vào biofloc có thể tăng cường hơn. Bằng cách cải thiện sự tăng trưởng, tiêu hóa, trao đổi chất, kháng bệnh và chất lượng nước, cũng như giảm tải Vibrio. Mặc dù vẫn còn trong giai đoạn thử nghiệm ban đầu, sự kết hợp giữa men vi sinh và biofloc cho thấy tiềm năng rất lớn trong việc tăng tính bền vững nghề nuôi tôm.
Công nghệ Biofloc đòi hỏi trình độ kỹ thuật cao đảm bảo tất cả các hoạt động bên trong của hệ thống hoạt động trơn tru. Một vấn đề đơn giản chẳng hạn như cúp điện, sẽ làm cho môi trường ao nuôi rất độc hại, vì quá trình sục khí ngừng hoạt động, làm giảm đáng kể mức oxy hòa tan (DO). Điều này dẫn đến sự xuất hiện của một hệ thống lai gọi là semi-floc. Cả biofloc và semi-floc đều có cùng mục đích - điều khiển sự tương tác của vi sinh vật trong ao để tạo flocs. Tuy nhiên, nếu biofloc chủ yếu dựa vào vi khuẩn dị dưỡng, thì semi-floc kết hợp cân bằng giữa các sinh vật tự dưỡng và dị dưỡng. Do đó, semi-floc đòi hỏi phải hút thường xuyên để loại bỏ nitơ dư thừa, trái ngược với việc dựa vào sự phân hủy của vi sinh vật bởi vi khuẩn dị dưỡng. Thay nước cũng được phép, nếu cần, nhưng nên giữ ở mức tối thiểu.
Việc phủ men vi sinh Bacillus có thể giúp cải thiện khả năng tiêu hóa và hấp thụ thức ăn. Sử dụng men vi sinh cho tôm PowerLac có lợi cho hệ vi sinh vật đường ruột của tôm. Giờ đây, những người ủng hộ men tiêu hóa cho tôm xem cách tiếp cận này là một kỹ thuật chi phí thấp với năng suất và hiệu quả cao hơn. Tạt trực tiếp vào ao hoặc trộn cùng thức ăn, một hệ thống cộng sinh dễ quản lý, giảm ô nhiễm nước.
Dịch bệnh trên tôm đã thúc đẩy ngành nuôi phải tìm ra các giải pháp khả thi an toàn và bền vững - cả về kinh tế và môi trường. Chế phẩm sinh học ở nhiều dạng khác nhau đã và đang mang lại cho người nông dân những hỗ trợ đáng kể trong việc quản lý dịch bệnh, giảm tác động đến môi trường và nâng cao sản lượng. Các chuyên gia nuôi trồng của Aquavet đã chia sẻ một số kinh nghiệm nuôi thủy sản, nếu bà con cần hỗ trợ và tư vấn sản phẩm hãy liên hệ Aquavet nhé.
Nhận xét
Đăng nhận xét