Chuyển đến nội dung chính

Khám phá vai trò của men vi sinh nuôi tôm

 

Men vi sinh nuôi tôm

Việc sử dụng chế phẩm sinh học ngày càng tác động lớn đến tính bền vững trong nuôi trồng thủy sản. Nó đem lại những tiến bộ hơn mong đợi thông qua hệ thống synbiotics, biofloc và semi-floc. Khi sản lượng tôm nuôi nhiều sẽ kéo theo rủi ro dịch bệnh, lúc này sức khỏe tôm trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nếu như trước đây sử dụng thuốc kháng sinh, có bệnh mới dùng thuốc thì giờ đây mọi người đã đã nhận thức được rằng men vi sinh tạo ra sức đề kháng chống vi khuẩn. Nó không phá vỡ chu kỳ sản xuất đồng thời không gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường như thuốc kháng sinh. Bổ sung men vi sinh dần dần chiếm được vị thế trong nuôi tôm tại Việt Nam. Aquavet sẽ khám phá các khía cạnh khác nhau của việc sử dụng men vi sinh ở tôm thẻ chân trắng cũng như tôm sú.

men vi sinh nuôi tôm

Men vi sinh cho tôm là gì

Chúng là chất bổ sung vi sinh vật sống đem lại các tác dụng có lợi cho sự cân bằng đường ruột của vật nuôi. Tuy nhiên trong nuôi trồng thủy sản, chúng có thể được định nghĩa là sản phẩm bổ trợ vi sinh vật sống có lợi cho động vật chủ vì khả năng thay đổi hệ vi sinh vật trong cơ thể vật chủ, dẫn đến việc sử dụng thức ăn hiệu quả hơn và nâng cao giá trị dinh dưỡng. Cải thiện phản ứng miễn dịch và chất lượng nước tốt hơn.

Từ định nghĩa này, chúng ta thấy có nhiều chế phẩm sinh học trong nuôi trồng thủy sản. Bởi vì phương thức hoạt động của nó không giới hạn ở sự cân bằng vi sinh vật trong đường ruột của tôm, mà còn bao gồm cả cộng đồng vi sinh vật môi trường bên ngoài. Sức khỏe của các sinh vật thủy sinh bị ảnh hưởng lớn bởi nguồn nước mà chúng sinh sống. Hàng ngàn vi sinh vật bao gồm cả mầm bệnh, sống trong nước có thể làm suy giảm chất lượng nước và gây bệnh ở tôm.

Sử dụng men vi sinh

Chế phẩm sinh học nuôi tôm thường được chia thành hai loại chính - chế phẩm sinh học nước và men vi sinh đường ruột. Khi sử dụng, điều quan trọng cần lưu ý là có một số nhãn hiệu yêu cầu người chăn nuôi lên men sản phẩm trước khi sử dụng để kích hoạt vi khuẩn, nếu không nó sẽ không hoạt động. Các thương hiệu khác có thể bỏ qua bước này và sẵn sàng sử dụng ngay từ khi đóng gói như PowerLac chẳng hạn.

Ngoài tên lợi khuẩn nằm trong sản phẩm chúng ta cần quan tâm số lượng. Con số rất quan trọng để sử dụng đúng liều lượng và nếu không có nó, áp dụng sẽ kém hiệu quả hơn. Về liều lượng, mỗi nhãn hiệu thường có hướng dẫn riêng. Tốt hơn là nên tuân theo hướng dẫn được cung cấp từ nhà sản xuất. Nhìn chung, liều lượng nên thay đổi trong suốt chu kỳ. Ví dụ men vi sinh nuôi tôm PowerLac 1-2 gram/kg thức ăn với 1-2 lần cho ăn trong một ngày.

men vi sinh nuôi tôm 

Men vi sinh dạng nước

Chế phẩm sinh học trong nước, như tên gọi cho thấy nó được sử dụng trực tiếp vào nước ao nuôi tôm. Chúng hoạt động theo hai cách: loại trừ cạnh tranh và ức chế vi khuẩn gây bệnh, cũng như cải thiện chất lượng nước. Các chủng vi khuẩn được sử dụng cho chế phẩm sinh học trong nước có thể nhắc đến như Bacillus acidophilusB. subtilisB. licheniformis, Nitrobacter spp., Aerobacter và Saccharomyces cerevisiae.

Về khả năng loại trừ mầm bệnh, lợi khuẩn có thể sinh sôi trong nước, khiến vi khuẩn gây bệnh không cạnh tranh lại, điều này làm giảm hàm lượng mầm bệnh trong nước. Men vi sinh cũng có khả năng ức chế các mầm bệnh, ngăn không cho chúng lây nhiễm sang tôm. Bằng phương pháp loại trừ và ức chế, men vi sinh có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh, cũng như hạn chế thời gian bùng phát dịch bệnh hiện có.

Với chất lượng nước được cải thiện, nước thải đầu ra của ao nuôi ít độc hại hơn, giảm tác động đối với vùng nước xung quanh. Còn nữa, các chủng vi khuẩn như Bacillus thường hoạt động như chất xử lý sinh học. Các chất này có khả năng tăng cường quá trình phân hủy các chất hữu cơ khác nhau trong nguồn nước và đáy ao có thể gây độc cho tôm, nâng cao chất lượng nước do các chất thải hữu cơ được phân hủy đúng cách. Với ít mầm bệnh và chất lượng nước tốt hơn, sức khỏe của tôm được duy trì ở mức ổn định và năng suất được tối ưu hóa.

men vi sinh nuôi tôm

Men vi sinh đường ruột

Men vi sinh đường ruột được bổ sung để cải thiện sự cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột của tôm. Một số loại men vi sinh đường ruột cho tôm trộn chung với thức ăn bằng các chất kết dính như lòng trắng trứng, dầu có để dùng hiệu quả hơn. Men vi sinh đường ruột thường chứa Lactobacillus hoặc Bacillus. Các chủng vi khuẩn này hoạt động trong ruột tôm bằng cách điều chỉnh sự cân bằng vi sinh vật của tôm.

Một trong những lợi ích là tăng cường phản ứng miễn dịch. Cơ chế bảo vệ của tôm kém phát triển hơn các sinh vật sống dưới nước khác và chúng dựa vào hệ thống miễn dịch không đặc hiệu. Lợi khuẩn hỗ trợ hệ thống miễn dịch bằng cách tăng cường phản ứng miễn dịch chống lại sự tấn công của mầm bệnh. Không chỉ vậy, men vi sinh PowerLac còn ngăn chặn sự sinh sôi của mầm bệnh trong đường ruột, cũng như ức chế các hoạt động gây bệnh. Giúp bảo vệ tôm tốt hơn trước các bệnh nhiễm trùng và bệnh tật có thể xảy ra.

PowerLac cũng có khả năng thay đổi sự trao đổi chất của hệ vi sinh trong ruột tôm để tạo ra các axit béo chuỗi ngắn cải thiện tiêu hóa. Điều này giúp tôm thèm ăn, tăng trưởng tốt hơn và cải thiện FCR - từ đó giảm lượng chất thải từ thức ăn thừa và cải thiện chất lượng nước. Nhìn chung, men vi sinh đường ruột cung cấp cho tôm một điều kiện thuận lợi để phát triển toàn diện.

men vi sinh nuôi tôm

 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bacillus licheniformis là gì

  Bacillus licheniformis là gì Bacillus licheniformis  là một phần của nhóm subtilis, loại vi khuẩn thường được tìm thấy trong đất và lông chim. Các loài chim có xu hướng ở trên mặt đất nhiều hơn trên không (ví dụ chim sẻ) và trên mặt nước (vịt) mang vi khuẩn này phổ biến; licheniformis chủ yếu được tìm thấy xung quanh vùng ngực và bộ lông sau của chim. Mặc dù thuộc nhóm vi khuẩn nhưng chúng đã được cải tiến để trở nên hữu ích. Bào tử Gram dương được quan tâm nhiều về mặt công nghệ sinh học với nhiều ứng dụng hiện tại và tiềm năng. Bao gồm sản xuất các hợp chất hoạt tính sinh học được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp, thực phẩm, y sinh và dược phẩm. Việc sử dụng nó như một vector để sản xuất các enzym và sản phẩm sinh học khác cũng đang được quan tâm. Hơn nữa, bên cạnh việc sử dụng rộng rãi như một chế phẩm sinh học, các ứng dụng công nghệ sinh học khác của chủng  B. licheniformis  bao gồm: khoáng hóa sinh học, sản xuất nhiên liệu sinh học,

Mẹo quản lý chất lượng nước trong nuôi tôm

  Quản lý chất lượng nước trong nuôi tôm Đạt được và duy trì chất lượng nước trong suốt quá trình nuôi tôm rất quan trọng cho sự thành công mùa vụ. Những bài viết gần đây,  aquavet  đã trình bày các loại  khoáng nuôi tôm . Trong bài này, aquavet muốn tập trung vào một khía cạnh đặc biệt - chất lượng nước. Nguồn nước chính mà môi trường cơ bản tạo điều kiện thuận lợi cho tôm lớn và phát triển toàn diện. Giảm lượng hóa chất độc hại và tăng nhiều chỉ số trong nước, bí quyết nằm ngay bên dưới: 1. Đảm bảo thông số lý lưởng Có nhiều thông số khác nhau cho biết nguồn nước trong ao tôm có chuẩn hay không. Hãy đảm bảo rằng chúng nằm trong phạm vi lý tưởng, đó là bước quan trọng để duy trì chất lượng nước tối ưu. Các thông số gồm nhiệt độ, oxy hòa tan, độ mặn, độ kiềm, độ pH, chất rắn có thể lắng, tổng nitơ amoniac - amoniac đơn hóa - nitrit - nitrat, thực vật phù du, độ cứng. Phạm vi lý tưởng cho mỗi thông số có thể khác nhau, tùy thuộc vào vị trí nuôi, thời tiết và cơ sở hạ tầng. Để duy trì ch