Chuyển đến nội dung chính

Kali clorua là gì

 

Kali clorua là gì

Kali clorua có công dụng gì

Kali (clorua kali hoặc KCl) là loại phân bón được đánh giá cao và sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới. Kali clorua chủ yếu được sử dụng như một nguồn dinh dưỡng K, nó là một trong 17 yếu tố cơ bản mà tất cả thực vật cần để phát triển, sản xuất trái cây và sinh sản. Cung cấp chất dinh dưỡng một cách hiệu quả cho cây trồng đang phát triển. Nó di chuyển và thực hiện nhiều chức năng dinh dưỡng cần thiết của mình như một ion tự do, chẳng hạn như điều chỉnh áp suất nước trong bộ máy thực vật, kích hoạt các enzym, cân bằng điện tích, vận chuyển đường và tinh bột, v.v.

kali clorua là gì

Kali làm tăng khả năng kháng bệnh, chịu hạn, độ tròn của hạt, cải thiện độ cứng của thân và cây. Công dụng của KCl cũng giúp tăng cường độ chắc, kết cấu, hương vị, kích thước và màu sắc của cây ăn quả. KCl được tìm thấy ở nhiều sắc thái và kích thước khác nhau. Clorua ảnh hưởng đến thực vật chủ yếu thông qua việc tăng khả năng thẩm thấu của nước trong đất. Để hiểu clorua trong phân bón có phải là một mối quan tâm cụ thể hay không, người ta phải đánh giá tổng lượng muối, tỷ lệ kali và điều kiện trồng trọt. 

Hầu hết các khoáng chất K được khai thác từ các mỏ biển cổ đại nằm sâu dưới bề mặt Trái Đất. Sau đó, chúng được vận chuyển đến một cơ sở chế biến, nơi quặng được nghiền nhỏ và muối K được tách ra khỏi muối natri. Màu của KCl có thể thay đổi từ đỏ đến trắng, tùy thuộc vào nguồn quặng sylvinit. Hơn 90% sản lượng kali toàn cầu được sử dụng làm dinh dưỡng cho cây trồng. Nông dân rải KCL lên bề mặt đất trước khi xới đất và trồng trọt. Vì phân bón hòa tan sẽ làm tăng nồng độ muối nên KCl được đặt bên cạnh hạt để tránh làm hỏng cây đang nảy mầm.

Sau đó clorua kali hòa tan nhanh chóng trong đất. K⁺ sẽ được giữ lại trao đổi cation điện tích âm của đất và chất hữu cơ. Phần Cl⁻ sẽ dễ dàng di chuyển theo nước. Một loại KCl đặc biệt tinh khiết có thể được hòa tan để làm phân bón lỏng hoặc bón qua hệ thống tưới tiêu.

kali clorua

Phân biệt kali clorua và kali sunfat

Phân kali được khai thác từ nhiều mỏ muối kali địa chất trên khắp thế giới, hai trong số các loại phân kali phổ biến nhất có nguồn gốc từ các mỏ muối này là kali clorua và kali sunfat. Thuật ngữ "kali" là một thuật ngữ chung thường được sử dụng để chỉ nhiều loại muối phân bón kali hoặc đôi khi cụ thể hơn để chỉ clorua kali.

Sự khác biệt lớn nhất giữa kaliclorua và kali sulfat là anion đi kèm với kali. Kali clorua và kali sunfat có những ưu điểm và nhược điểm được xác định bởi tính chất hóa học của các muối này. Cả hai đều chứa các chất dinh dưỡng cần thiết cho tất cả các loại cây trồng. Kali clorua cung cấp clorua, dạng ion của nguyên tố clo và một vi chất dinh dưỡng thiết yếu. Kali sunfat cung cấp sunfat-lưu huỳnh có sẵn cho cây trồng. Cả hai muối đều chứa một tỷ lệ phần trăm kali cao, tan trong nước. Mặc dù kali clorua có thể được hòa tan trong nước để phun hoặc bón trong khi kali sunfat sẽ không thích hợp.

kali clorua

Nhược điểm lớn nhất của kali sunfat là giá thành. Kali clorua thường rẻ khoảng 40 đến 50%. Nhược điểm lớn nhất của clorua kali là chỉ số muối cao và hàm lượng clorua. Kali sulfat thường được ưa chuộng hơn kali clorua đối với một số cây trồng nhạy cảm với clorua như khoai tây, thuốc lá, hạnh nhân, quả óc chó và cam quýt. Mặc dù độ nhạy cảm này phụ thuộc nhiều vào điều kiện trồng trọt, độ mặn của đất và clorua trong nước tưới.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng kali clorua:

• Nồng độ muối và thành phần hóa học của nước tưới;
• Tổng lượng mưa vụ mùa;
• Thời điểm bón phân và thời gian trồng hoặc sinh trưởng của cây trồng;
• Tỷ lệ kali bón.

Lưu ý: Độc tính của ion và sự mất cân bằng ảnh hưởng đến sự phát triển của cây khi nồng độ tương đối cao vượt quá nhu cầu của cây. Khi các nguyên tố này được cây trồng hấp thụ ở nồng độ cao, chúng sẽ tích tụ trong mô đến mức gây ra hiện tượng úa (vàng lá và quăn lại), nếu tình trạng này tiếp diễn thì mô sẽ bị hoại tử. Hoại tử là một tình trạng không thể phục hồi - mô mất dần sức sống, chuyển sang màu nâu, lá quăn lại và cuối cùng cây rụng lá.

kali clorua

Phân kali (K) thường được sử dụng để khắc phục tình trạng thiếu hụt của cây trồng. Ở những nơi đất không thể cung cấp đủ lượng K cần thiết, nông dân phải bổ sung dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng. Aquavet hiện đang cung cấp một sản phẩm độc đáo - Clorua Kali Origin Canada. Một công thức kali cải tiến, đảm bảo dinh dưỡng tinh khiết, rất được khuyến khích cho các hệ thống nông nghiệp tại Việt Nam. K2O 61 PCT tối ưu hóa năng suất trồng trọt và tiết kiệm nhân công. Dòng sản phẩm chuyên dụng của chúng tôi đáp ứng tất cả các yêu cầu dinh dưỡng của một nền nông nghiệp hiện đại. Aquavet luôn có những ưu đãi tốt nhất dành riêng cho bạn. Các chuyên gia của công ty sẵn sàng tư vấn cho bạn giải pháp tối ưu.

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bacillus licheniformis là gì

  Bacillus licheniformis là gì Bacillus licheniformis  là một phần của nhóm subtilis, loại vi khuẩn thường được tìm thấy trong đất và lông chim. Các loài chim có xu hướng ở trên mặt đất nhiều hơn trên không (ví dụ chim sẻ) và trên mặt nước (vịt) mang vi khuẩn này phổ biến; licheniformis chủ yếu được tìm thấy xung quanh vùng ngực và bộ lông sau của chim. Mặc dù thuộc nhóm vi khuẩn nhưng chúng đã được cải tiến để trở nên hữu ích. Bào tử Gram dương được quan tâm nhiều về mặt công nghệ sinh học với nhiều ứng dụng hiện tại và tiềm năng. Bao gồm sản xuất các hợp chất hoạt tính sinh học được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như nuôi trồng thủy sản, nông nghiệp, thực phẩm, y sinh và dược phẩm. Việc sử dụng nó như một vector để sản xuất các enzym và sản phẩm sinh học khác cũng đang được quan tâm. Hơn nữa, bên cạnh việc sử dụng rộng rãi như một chế phẩm sinh học, các ứng dụng công nghệ sinh học khác của chủng  B. licheniformis  bao gồm: khoáng hóa sinh học, sản xuất nhiên liệu sinh học,

Khám phá vai trò của men vi sinh nuôi tôm

  Men vi sinh nuôi tôm Việc sử dụng chế phẩm sinh học ngày càng tác động lớn đến tính bền vững trong nuôi trồng thủy sản. Nó đem lại những tiến bộ hơn mong đợi thông qua hệ thống synbiotics, biofloc và semi-floc. Khi sản lượng tôm nuôi nhiều sẽ kéo theo rủi ro dịch bệnh, lúc này sức khỏe tôm trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Nếu như trước đây sử dụng thuốc kháng sinh, có bệnh mới dùng thuốc thì giờ đây mọi người đã đã nhận thức được rằng men vi sinh tạo ra sức đề kháng chống vi khuẩn. Nó không phá vỡ chu kỳ sản xuất đồng thời không gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường như thuốc kháng sinh. Bổ sung men vi sinh dần dần chiếm được vị thế trong nuôi tôm tại Việt Nam.  Aquavet  sẽ khám phá các khía cạnh khác nhau của việc sử dụng men vi sinh ở tôm thẻ chân trắng cũng như tôm sú. Men vi sinh cho tôm là gì Chúng là chất bổ sung vi sinh vật sống đem lại các tác dụng có lợi cho sự cân bằng đường ruột của vật nuôi. Tuy nhiên trong nuôi trồng thủy sản, chúng có thể được định nghĩa là s

Mẹo quản lý chất lượng nước trong nuôi tôm

  Quản lý chất lượng nước trong nuôi tôm Đạt được và duy trì chất lượng nước trong suốt quá trình nuôi tôm rất quan trọng cho sự thành công mùa vụ. Những bài viết gần đây,  aquavet  đã trình bày các loại  khoáng nuôi tôm . Trong bài này, aquavet muốn tập trung vào một khía cạnh đặc biệt - chất lượng nước. Nguồn nước chính mà môi trường cơ bản tạo điều kiện thuận lợi cho tôm lớn và phát triển toàn diện. Giảm lượng hóa chất độc hại và tăng nhiều chỉ số trong nước, bí quyết nằm ngay bên dưới: 1. Đảm bảo thông số lý lưởng Có nhiều thông số khác nhau cho biết nguồn nước trong ao tôm có chuẩn hay không. Hãy đảm bảo rằng chúng nằm trong phạm vi lý tưởng, đó là bước quan trọng để duy trì chất lượng nước tối ưu. Các thông số gồm nhiệt độ, oxy hòa tan, độ mặn, độ kiềm, độ pH, chất rắn có thể lắng, tổng nitơ amoniac - amoniac đơn hóa - nitrit - nitrat, thực vật phù du, độ cứng. Phạm vi lý tưởng cho mỗi thông số có thể khác nhau, tùy thuộc vào vị trí nuôi, thời tiết và cơ sở hạ tầng. Để duy trì ch