Oxy viên trong nuôi tôm
Một trong những chất khử trùng nước được phép sử dụng trong cả hệ thống sản xuất thủy sản thông thường và hữu cơ là natri percacbonat (SPC) hay còn gọi là oxy viên. SPC có dạng viên khô, nó là sản phẩm cộng kết tinh của oxy già (H2O2) với natri cacbonat (2Na2CO3·3H2O2). Khi bạn thả oxy viên vào nước, chúng sẽ phân hủy thành Na+, CO32- và H2O2. Hiện nay SPC hay được gọi là "viên oxy khấp cấp" nhờ tính năng cung cấp oxy tạm thời. Sản phẩm còn được ghi nhận về tác dụng chống ký sinh trùng, diệt tảo đồng thời giải phóng oxy trong quá trình phân hủy.
Ưu điểm của việc áp dụng oxy viên so với oxy già là an toàn và dễ xử lý. Kết cấu dạng viên, SPC có thể được phân phối đều trong ao hoặc hồ bằng cách rải đều. Bạn dễ dàng kiểm tra bằng mắt thường vì nó kết tủa dưới dáy, ngay khi thêm oxy viên vào nước, hydrogen peroxide phản ứng với chất hữu cơ và vi khuẩn trong trầm tích.
Trong quá trình enzym phân hủy H2O2, oxy được hình thành. Những bọt oxy nổi lên từ đáy/trầm tích, quá trình này có thể giải phóng chất hữu cơ và các mảnh vụn từ đáy, đây là một đặc tính có lợi của sản phẩm này. Chất lượng nước bị giảm sút trong giây lát do một số sản phẩm phân hủy (cặn kết tủa, chất hữu cơ dạng hạt) có thể tích tụ trên bề mặt sau quy trình xử lý nước.
Ví dụ về ứng dụng của oxy viên trong trang trại tôm cá
Sodium percarbonate thường dùng để cải thiện chất lượng nước bằng cách bổ sung gián tiếp oxy và loại bỏ vi khuẩn liên quan. Như một tác dụng phụ, nó làm sạch đáy và sạch cặn lắng trong ao nhờ phản ứng với chất hữu cơ. Liều lượng sử dụng oxy viên khác nhau giữa các hệ thống và phụ thuộc vào các yếu tố như kích thước, nhiệt độ nước và chất lượng nước (hàm lượng chất hữu cơ).
Vào tháng 1 năm 2017, một nghiên cứu đã đo lường hiệu quả của việc bổ sung oxy viên vào ao đất 100m3 với cá hồi con (nặng khoảng 150 - 200 gam). Thả 12 kg oxy viên đồng đều vào ao trong khoảng thời gian năm phút. Tại đầu ra của ao, các cảm biến oxy và pH đã được lắp đặt để ghi lại dữ liệu trước và trong khi dùng oxy viên. Từng mẫu nước được thu thập ở các đường ngang qua ao và từ đầu ra của ao để đánh giá nồng độ hydrogen peroxide. Nồng độ H2O2 được ước tính bằng cách sử dụng que Peroxid và được phân tích tại ao bằng máy quang phổ cầm tay cùng thuốc thử.
Như hình đánh giá, nồng độ của H2O2 đạt đỉnh ở 35 ppm ở 30 phút sau khi oxy viên được thêm vào ao. Nồng độ duy trì trên 10 ppm trong hơn hai giờ. Giải phóng các ion cacbonat kiềm được xem là sự gia tăng đáng kể độ pH từ 8,0 đến> 9,5 trong vòng 10 phút. Nồng độ oxy tăng từ khoảng 75% đến 140% ngay sau khi bổ sung oxy viên. Nồng độ oxy giảm nhưng vẫn ở mức cao (độ bão hòa> 90%) trong hai giờ.
Kết luận
Từ nghiên cứu tại trang trại cá cho thấy nồng độ oxy viên giải phóng H2O2 và thời gian tiếp xúc có thể kiểm soát hiệu quả ký sinh trùng thủy sản cũng như cải thiện chất lượng nước mà không ảnh hưởng tiêu cực đến cá. Tuy nhiên, việc giải phóng các ion cacbonat và tác động của chúng lên pH có thể dẫn đến nồng độ pH tăng lên nghiêm trọng. Trong trường hợp này là trên pH 9.5. Giá trị pH tăng cao trong thời gian dài sẽ thách thức trạng thái cân bằng sinh lý hoặc cân bằng nội môi của chúng, làm cho vật nuôi suy yếu sức đề kháng.
Hơn nữa, sự gia tăng đáng kể pH sẽ ảnh hưởng đến trạng thái cân bằng amoni - amoniac (NH4 + H2O ⇿ NH3 + H +) tạo thành một phần lớn amoniac tự do độc hại (NH3), gây bất lợi cho hầu hết các loài tôm cá nuôi ngay cả khi ở nồng độ rất thấp. Do đó, không chỉ riêng oxy viên, khi bạn bổ sung một chất vào ao nuôi, nên bắt đầu với liều lượng thấp và sau đó tăng dần cho đến khi đạt được nồng độ mong muốn. Sau đó luôn xem xét phản ứng của tôm cá, trong và sau khi xử lý nước.
Các tác dụng phụ có lợi ngoài việc khử trùng, tăng cường cung cấp oxy và giải phóng chất hữu cơ từ trầm tích, nên được xem là một giải pháp thay thế ngắn hạn cho các phương pháp bền vững hơn. Ví dụ dùng máy bơm, sục khí duy trì mức oxy ổn định và làm sạch ao thủ công. Aquavet hy vọng bài viết này có thêm nhiều thông tin để giúp bạn quản lý ao hồ tôm thành công, đạt năng suất tối ưu.
Nhận xét
Đăng nhận xét