Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Cách sử dụng thuốc tím trong xử lý nước

  Cách sử dụng thuốc tím trong xử lý nước ThThuốc tím (kali pemanganat) là một hợp chất hóa học phổ biến kết hợp quặng oxit mangan với kali hydroxit. Chúng là chất oxy hóa nhưng khử trùng yếu hơn clo. KMnO4 thường được sử dụng trong nước giếng để kiểm soát mùi, vị, loại bỏ mangan, sắt và màu khỏi nước. Kiểm soát sự phát triển sinh học những loài được coi là "phiền toái" theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường. Thuốc tím thường được sử dụng làm chất xử lý sơ bộ trước khi lọc nước và loại bỏ mùi sunfua khỏi nước tốt hơn chlorine. Các cơ sở nước uống thường dùng KMnO4 như là chất vô cơ sát trùng giai đoạn đầu để giảm tải vi khuẩn có hại, nhưng  chlorine aquafit  phải được sử dụng sau đó. Để xử lý đúng cách, trước tiên bạn cần xác định nhiệt độ, độ pH, nồng độ mangan và sắt của nước bằng thử nghiệm mẫu. Bạn có thể biết mức độ mangan cao bằng mắt thường, vì nước sẽ có màu hồng. Liều lượng thuốc tím cần thiết cho quá trình oxy hóa là 0,94mg trên miligam sắt và 1,92mg trên miligam mangan. Tố

Bổ sung canxi cho tôm như thế nào

  Bổ sung canxi cho tôm như thế nào Một vụ nuôi thành công là bể có tôm khỏe mạnh. Thật không may, tôm thường gặp khó khăn trong việc nhận được lượng canxi cần thiết từ thức ăn của chúng. Đây là lúc thực phẩm bổ sung xuất hiện. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy rất rất nhiều thông tin cần thiết về loại canxi nào sẽ thích hợp đối với tôm và cách cung cấp canxi cho chúng thích hợp. Ví dụ như thêm các mảnh vỏ sò hoặc vỏ trứng luộc chín là cách giảm chi phí để bổ sung canxi cho ao nuôi tôm. Hay một lựa chọn khác là cho tôm ăn xương mực, một nguồn giàu canxi khác. a/ Cách chuẩn bị vỏ trứng cho bể nuôi tôm: 1. Bước đầu tiên là luộc và bạn hãy ăn trứng. 2. Tiếp theo, luộc vỏ trứng trong 10 đến 15 phút trước để khử trùng. Đun sôi sẽ ngăn không cho vi khuẩn phát triển - gây hại cho tôm của bạn và giúp việc loại bỏ màng sau này dễ dàng hơn. 3. Loại bỏ màng và rửa các mảnh vỏ trứng trong nước. Bạn không muốn bất kỳ phần nào của trứng hoặc màng bám vào hồ tôm của mình. 4. Tiếp theo, bạn cần nghi

Oxy viên trong nuôi tôm

  Oxy viên trong nuôi tôm Một trong những chất khử trùng nước được phép sử dụng trong cả hệ thống sản xuất thủy sản thông thường và hữu cơ là natri percacbonat (SPC) hay còn gọi là oxy viên. SPC có dạng viên khô, nó là sản phẩm cộng kết tinh của oxy già (H2O2) với natri cacbonat (2Na2CO3·3H2O2). Khi bạn thả oxy viên vào nước, chúng sẽ phân hủy thành Na+, CO32- và H2O2. Hiện nay SPC hay được gọi là "viên oxy khấp cấp" nhờ tính năng cung cấp oxy tạm thời. Sản phẩm còn được ghi nhận về tác dụng chống ký sinh trùng, diệt tảo đồng thời giải phóng oxy trong quá trình phân hủy. Ưu điểm của việc áp dụng  oxy viên  so với  oxy già  là an toàn và dễ xử lý. Kết cấu dạng viên, SPC có thể được phân phối đều trong ao hoặc hồ bằng cách rải đều. Bạn dễ dàng kiểm tra bằng mắt thường vì nó kết tủa dưới dáy, ngay khi thêm oxy viên vào nước, hydrogen peroxide phản ứng với chất hữu cơ và vi khuẩn trong trầm tích. Trong quá trình enzym phân hủy H2O2, oxy được hình thành. Những bọt oxy nổi lên từ đ

Oxy viên là gì

  Oxy viên là gì Oxy viên Sodium Percarbonate Một trong những sản phẩm độc đáo và hữu ích nhất được phát triển trong những năm gần đây. Oxy viên hay còn gọi là Natri Percacbonat (Sodium Percarbonate SPC) là một chất hóa học có công thức Na₂H₃CO₆, sản phẩm bổ sung natri cacbonat và hydro peroxit. Oxy viên có kết cấu rắn màu trắng, kết tinh, hút ẩm và tan trong nước. Nó thường có dạng viên hoặc hạt. SPC được sử dụng trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản (trang trại tôm, cá,..) như một chất bổ sung oxy và khử trùng nước. Vì SPC phân hủy trong nước thành H2O2, Na + và CO3 nên nó còn được gọi là "oxy viên". Oxy viên có tác dụng chống ký sinh trùng, kiểm soát sự phát triển của tảo và đặc tính khử khuẩn. So với oxy già trong thủy sản thì oxy viên an toàn và dễ xử lý hơn. Viên nén giải phóng oxy vào nước, hòa tan chỉ trong vài phút. Chúng loại bỏ clo cùng kim loại nặng có hại, kích thích lớp chất nhờn tự nhiên trên cá, bổ sung chất điện giải có lợi, giảm nấm và vi khuẩn. Sau khi hòa

So sánh cloramin và chlorine

  So sánh Cloramin và Chlorine Sự khác biệt cơ bản giữa chloramine (cloramin) so với chlorine (clorin) là  cloramin B  ít bay hơi hơn, ở trong nước lâu hơn và ít phản ứng với các chất hữu cơ (chẳng hạn như các sản phẩm phụ khử trùng). Trong bài viết này, Aquavet sẽ giải đáp những thông tin bạn cần nắm rõ: • Sự khác biệt giữa clorin và cloramin. • Tại sao chloramine được sử dụng. • Ưu và nhược điểm của clorin và cloramin. • Những gì thường có trong nước máy của bạn. • Làm thế nào để loại bỏ chloramine hay chlorine khỏi nước máy. • Các sản phẩm phụ khử trùng nước. Clorin và cloramin là những từ nghe khá giống nhau. Nếu bạn mới tìm hiểu, rất có thể nghĩ chúng là một. Ngày nay, trong các hệ thống xử lý nước đều sử dụng chlorine và chloramine. Cả 2 cùng là phương pháp khử trùng thứ cấp để loại bỏ vi trùng và các mầm bệnh khác khỏi nguồn cấp nước. Bởi vì Cơ quan Bảo vệ Môi trường đã thiết lập các tiêu chuẩn chất lượng nước uống cho tất cả các hệ thống nước công cộng trên toàn quốc. Các quy đ

Cách cho tôm ăn nhanh lớn

  Cách cho tôm ăn nhanh lớn Tôm là một loài giáp xác nhỏ bơi tự do với phần bụng dài hẹp và có râu. Tôm có khả năng bò, bơi lội nhanh nhờ bộ chân mảnh mai. Thịt tôm chứa nhiều selen, đồng, kẽm, niacin, vitamin B6, B12 và tất cả những chất này đều bị thiếu trong cơ thể chúng ta. Có thể bạn chưa biết, tôm có thể sống trong nhiều loại môi trường khác nhau, và có rất nhiều loài tôm hiện nay như tôm sú, tôm chân trắng, tôm càng, tôm hùm,...! Tôm thẻ chân trắng là loài phổ biến nhất trên thế giới. Cả tôm nuôi thương mại và tôm cảnh đều có tập tính tìm thức ăn giống nhau. Mục tiêu chính của nghề nuôi tôm là tối đa hóa sản lượng nuôi để tăng mức lợi nhuận cao nhất. Khi cho tôm ăn, chìa khóa thành công là cung cấp một chế độ ăn uống đa dạng. Tôm càng lớn, mức tiêu thụ thức ăn sẽ tăng dần. Tôm không ăn phân. Đôi khi chúng sẽ nhầm nó với thức ăn và nhổ nó ra. Tôm ăn các loại thức ăn tùy thuộc vào nơi ở, môi trường và giai đoạn phát triển của chúng. Thông thường, hãy chọn thức ăn tôm có đầy đủ pro

Tăng chất lượng nước bằng men vi sinh và khoáng đa vi lượng

  Quản lý nước nuôi tôm cá Chất lượng nước là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sức khỏe và năng suất của tôm, cá trong các hệ thống nuôi trồng thủy hải sản. Đây không chỉ là một lĩnh vực kinh tế quan trọng mà còn là sự lựa chọn bền vững để cung cấp thực phẩm giàu protein cho dân số Việt Nam. Để đáp ứng nhu cầu trong nước cũng như toàn cầu, các hoạt động sản xuất nuôi trồng thủy sản đã được tăng cường ở mức độ lớn cả về công nghệ và quy cách nuôi. Cá và tôm phụ thuộc vào nguồn nước mà chúng sống để phục vụ tất cả các nhu cầu của chúng, bao gồm thở, ăn, sinh sản và lớn lên. Chất lượng nước không phù hợp gây ra nhiều tổn thất hơn bất kỳ vấn đề nào khác. Ở mức độ lớn, chất lượng nước quyết định sự thành công hay thất bại của bất kỳ hoạt động canh tác nào. Môi trường thủy sinh được cấu tạo bởi nhiều thành phần. Người nuôi phải biết các nguồn gây căng thẳng tiềm ẩn cho vật nuôi vì các biến số này sẽ giải thích nguyên nhân của nhiều vấn đề. Các thông số chất lượng nước chủ yếu là nhiệt độ